| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | ethan brien o | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
| 10 | Christian·Koffi | Tiền đạo | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8.5 | |
| 9 | gio miglietti | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Christopher Cupps | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| - | Jean Diouf | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
| - | claudio cassano | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 6.2 | |
| - | Samuel Williams | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
| - | Justin Reynolds | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.9 |