Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pablo Jara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Maximiliano schenfeld | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
2 | Dakota Barnathan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
4 | simon fitch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
27 | chandler dwyer o | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
10 | Nils Seufert | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | ![]() |
17 | james vaughan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Pedro Hernandez | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
- | Omar Gomez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
5 | Jordan Ayimbila | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
- | Matthew Bentley | Tiền đạo | 7 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.9 | ![]() ![]() |