

| [INT CF-] PTE-PEAC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 12 | 8 | 33.3% |
| [INT CF-] Pecsi MFC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 5 | 15 | 83.3% |
| PTE-PEAC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 05-02-25 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 25-01-25 | 5 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 24-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 17-07-24 | 6 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 13-07-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 10-07-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 06-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 25-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 17-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Pecsi MFC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 08-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 01-02-25 | 5 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 29-01-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 4 | -0.49 | -0.28 | -0.39 | 0.88 | 0.25 | 0.82 | H | ||
| INT CF | 25-01-25 | 1 - 7 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 22-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 23-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 27-10-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 20-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| PTE-PEAC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| PTE-PEAC |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||