Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jack Andrew Fletcher | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tyler Fredricson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Sekou kone | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Bendito Mantato | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Reece Munro | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Chidozie obi | Tiền đạo | 8 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Habeeb Ogunneye | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | James Scanlon | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Elyh Harrison | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tommy Rowe | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | William murdock | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | tyler fletcher | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | Adam Berry | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Joel Ndala | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
44 | Zach Abbott | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Keehan Willows | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |