| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GFA First Division-9] Steve Biko FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | 7 | 16 | 6 | 19 | 22 | 37 | 9 | 24.1% |
| 15 | 3 | 8 | 4 | 6 | 8 | 17 | 11 | 20.0% |
| 14 | 4 | 8 | 2 | 13 | 14 | 20 | 6 | 28.6% |
| 6 | 1 | 5 | 0 | 3 | 2 | 8 | 16.7% |
| [GFA First Division-2] Fortune FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 17 | 4 | 9 | 40 | 24 | 55 | 2 | 56.7% |
| 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 11 | 24 | 4 | 46.7% |
| 15 | 10 | 1 | 4 | 21 | 13 | 31 | 1 | 66.7% |
| 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 3 | 15 | 83.3% |
| Steve Biko FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Steve BikoFortune FC |
| Fortune FCSteve Biko |
| Fortune FCSteve Biko |
| Steve BikoFortune FC |
| Steve BikoFortune FC |
| Steve BikoFortune FC |
| Fortune FCSteve Biko |
| Steve BikoFortune FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GFA PR | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GFA PR | 22-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GFA PR | 04-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GFA PR | 10-03-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GFA FFC | 09-06-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GFA PR | 06-05-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GFA PR | 26-11-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GFA PR | 24-01-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Steve Biko FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GFA PR | 18-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| GFA PR | 12-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| GFA PR | 03-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| GFA PR | 22-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| GFA PR | 13-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| GFA PR | 07-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| GFA PR | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| GFA FFC | 10-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| GFA FFC | 24-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| GFA PR | 20-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Fortune FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GFA PR | 17-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 13-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 06-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 20-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 13-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 08-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 15-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 10-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 03-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Steve Biko FC |
| Steve Biko FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

