| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Iraq Stars League-7] Duhok SC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 38 | 16 | 9 | 13 | 44 | 42 | 57 | 7 | 42.1% |
| 19 | 9 | 5 | 5 | 21 | 18 | 32 | 7 | 47.4% |
| 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 24 | 25 | 8 | 36.8% |
| 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 8 | 7 | 16.7% |
| [Iraq Stars League-9] Al Qasim SC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 43 | 52 | 9 | 34.2% |
| 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 18 | 27 | 12 | 38.9% |
| 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 25 | 25 | 10 | 30.0% |
| 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 3 | 9 | 33.3% |
| Duhok SC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Al Qasim Sport ClubDuhok |
| DuhokAl Qasim Sport Club |
| Al Qasim Sport ClubDuhok |
| Al Qasim Sport ClubDuhok |
| DuhokAl Qasim Sport Club |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IRQ D1 | 26-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| IRQ D1 | 10-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| IRQ D1 | 24-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| IRQ C | 25-03-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| IRQ D1 | 31-01-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Duhok SC |
| Chủ - Khách |
|---|
| DuhokAl Nasr Dubai |
| DhufarDuhok |
| DuhokAl Karkh |
| ZakhoDuhok |
| DuhokAI Kahrabaa |
| DuhokAl Ahli Sanaa |
| AL NajafDuhok |
| DuhokArbil |
| DuhokAl Zawraa |
| DuhokAL Najaf |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GCC | 26-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.25 | -0.25 | -0.62 | H | 0.96 | -0.75 | 0.86 | B | T |
| GCC | 06-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.16 | -0.20 | -0.76 | H | 0.85 | -1.5 | 0.91 | B | X |
| IRQ D1 | 02-11-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| IRQ D1 | 30-10-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| IRQ D1 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GCC | 22-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| IRQ D1 | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| IRQ D1 | 27-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| IRQ D1 | 20-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| IRQ D1 | 23-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
| Al Qasim SC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IRQ D1 | 06-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D1 | 01-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D1 | 28-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D1 | 24-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D1 | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D1 | 27-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D1 | 22-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D1 | 24-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D1 | 20-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D1 | 13-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Duhok SC |
| Duhok SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

