[ETH Premier League-9] Sidama Bunna |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 9 | 8 | 7 | 18 | 18 | 35 | 9 | 37.5% |
13 | 4 | 6 | 3 | 8 | 7 | 18 | 6 | 30.8% |
11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 11 | 17 | 9 | 45.5% |
6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 5 | 7 | 16.7% |
[ETH Premier League-17] Shire Endaselassie FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 3 | 9 | 12 | 12 | 23 | 18 | 17 | 12.5% |
11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 10 | 8 | 17 | 18.2% |
13 | 1 | 7 | 5 | 8 | 13 | 10 | 17 | 7.7% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 | 16.7% |
Sidama Bunna |
Chủ - Khách |
---|
Sidama BunnaShire Endaselassie FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 08-12-19 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sidama Bunna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 26-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 19-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 15-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 10-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 03-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Ethiopia C | 29-12-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 09-12-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 03-12-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Shire Endaselassie FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 23-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 18-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 13-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 10-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 06-01-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia C | 29-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 11-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 06-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 26-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 11 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sidama Bunna |
Sidama Bunna |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |