[HUN U19B-] Ikarus BSE U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 0 | 0.0% |
[HUN U19B-] Gyirmot SE U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 4 | 15 | 83.3% |
Ikarus BSE U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Ikarus BSE U19 |
Chủ - Khách |
---|
Ikarus BSE U19Rakosmenti KSK U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19B | 21-10-20 | 3 - 4 (2 - 0) | 9 - 8 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Gyirmot SE U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19B | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN U19B | 28-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN U19B | 24-05-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN U19B | 27-05-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
HUN U19B | 13-11-21 | 0 - 5 (0 - 2) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
HUN U19B | 12-09-21 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN U19B | 29-05-21 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
HUN U19B | 22-05-21 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN U19B | 19-05-21 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN U19B | 15-05-21 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ikarus BSE U19 |
Ikarus BSE U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |