

| [FIN Women's Ykkonen-] Ilves II Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
| [FIN Women's Ykkonen-] Helsinki B Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 9 | 13 | 66.7% |
| Ilves II Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Ilves II Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN WD2 | 05-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD2 | 27-04-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD2 | 21-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD2 | 14-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD2 | 14-10-23 | 4 - 3 (3 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD2 | 07-10-23 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD2 | 01-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD2 | 16-09-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD2 | 09-09-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD2 | 26-08-23 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Helsinki B Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Helsinki B (W)Lahti s (W) |
| Ilott (W)Helsinki B (W) |
| Helsinki B (W)KTP Kotka (W) |
| TPS Turku (W)Helsinki B (W) |
| HPS II (W)Helsinki B (W) |
| Helsinki B (W)TKT (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN WD2 | 05-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD2 | 27-04-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD2 | 21-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD2 | 12-04-24 | 4 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FIN YKW | 31-08-23 | 2 - 4 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN YKW | 06-05-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ilves II Women |
| Ilves II Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||