

| [USL2-] Morris Elite |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 17 | 4 | 16.7% |
| [USL2-] Staten Island ASC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Morris Elite |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Morris Elite |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| USA-ULT | 15-07-23 | 1 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| USA-ULT | 13-07-23 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| USA-ULT | 09-07-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| USA-ULT | 07-07-23 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| USA-ULT | 01-07-23 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| USA-ULT | 29-06-23 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| USA-ULT | 21-06-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| USA-ULT | 17-06-23 | 0 - 5 (0 - 3) | - | -0.11 | -0.18 | -0.87 | B | 0.79 | -2 | 0.91 | B | T |
| USA-ULT | 15-06-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 3 | -0.49 | -0.26 | -0.37 | T | 0.87 | 0.25 | 0.89 | T | T |
| USA-ULT | 10-06-23 | 1 - 4 (1 - 2) | - | -0.24 | -0.24 | -0.64 | B | 0.78 | -1 | 0.98 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Staten Island ASC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Morris Elite |
| Morris Elite |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||