New York City FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Hannes WolfTiền đạo20020006.85
Thẻ vàng
10Maxi MoralezTiền vệ00001006.46
-Santiago RodriguezTiền vệ20121017.84
Bàn thắng
16Alonso MartinezTiền đạo30100018.65
Bàn thắng
12Strahinja TanasijevićHậu vệ00000000
5Birk RisaHậu vệ00000006.87
26Agustin OjedaTiền đạo00000000
-Jovan MijatovicTiền đạo00000000
-Christian McFarlaneHậu vệ00000000
24Tayvon GrayHậu vệ10000006.58
Thẻ vàng
9Monsef BakrarTiền đạo10000016.72
-Luis BarrazaThủ môn00000000
11Julian·FernandezTiền đạo00000000
49Matthew FreeseThủ môn00000006.12
35M. IlenčičHậu vệ10100007.8
Bàn thắng
13Thiago MartinsHậu vệ00000005.27
Thẻ vàng
80Justin HaakTiền vệ10000006.68
22Kevin O'TooleTiền đạo10010006.77
-James SandsTiền vệ00000005.89
Thẻ vàng
8Andrés PereaTiền vệ00000006.12
Thẻ vàng
FC Cincinnati
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Roman CelentanoThủ môn00000005.68
15Bret HalseyHậu vệ00000000
-Kipp KellerHậu vệ00000006.59
36Evan LouroThủ môn00000000
-Ian MurphyHậu vệ10000005.21
-Malik PintoTiền vệ00000000
-Nicholas GioacchiniTiền đạo00000006.06
91DeAndre YedlinHậu vệ00000006.86
-Luciano AcostaTiền vệ30110006.69
Bàn thắng
-kevin kelsyTiền đạo30010016.3
Thẻ vàng
7Yuya KuboTiền vệ20010016.26
5Obinna NwobodoTiền vệ10000006.7
20Pavel BuchaTiền vệ00010006.87
23Lucas OrellanoTiền đạo20000106.21
22Gerardo ValenzuelaTiền vệ00000000
-Yamil AsadTiền đạo00010006.37
11Corey BairdTiền đạo10100008.8
Bàn thắngThẻ đỏ
2Alvas PowellHậu vệ00000006.61
12Miles RobinsonHậu vệ00000006.33
16Teenage HadebeHậu vệ00000006.22

New York City FC vs FC Cincinnati ngày 03-10-2024 - Thống kê cầu thủ