| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Bobby Wales | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Preslav·Bachev | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Kristiyan Balov | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Antoan Stoyanov | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Zachary Atanasov | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Borislav Rumenov Marinov | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Aleks Bozhev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |