

| [WAL Cup-] Penrhiwceiber Rangers |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 17 | 8 | 33.3% |
| [WAL Cup-] Pentwynmawr Ath |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Penrhiwceiber Rangers |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Penrhiwceiber Rangers |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 11-07-25 | 5 - 3 (2 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 05-07-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 27-06-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 12-04-25 | 5 - 5 (3 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 05-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 28-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 22-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 15 | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 12-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.28 | -0.26 | -0.58 | B | 0.84 | -0.75 | 0.92 | B | X |
| WAL FAWC | 07-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Pentwynmawr Ath |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Penrhiwceiber Rangers |
| Pentwynmawr Ath |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Penrhiwceiber Rangers |
| Pentwynmawr Ath |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||