[AUT Landesliga-] Mauerwerk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 10 | 50.0% |
[AUT Landesliga-] FV Austria XIII |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 14 | 7 | 33.3% |
Mauerwerk |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Mauerwerk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 06-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 31-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.48 | -0.27 | -0.37 | T | 0.90 | 0.25 | 0.86 | T | X |
AUS L | 23-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 15-08-25 | 4 - 2 (3 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 06-06-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 1 | -0.70 | -0.24 | -0.20 | B | 0.73 | 1 | 0.97 | B | T |
AUS D3 | 30-05-25 | 4 - 3 (0 - 0) | 2 - 13 | -0.23 | -0.25 | -0.67 | T | 0.80 | -1 | 0.90 | H | T |
AUS D3 | 23-05-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | -0.87 | -0.17 | -0.11 | B | 0.90 | 2 | 0.80 | B | T |
AUS D3 | 16-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 09-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS D3 | 02-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 0 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
FV Austria XIII |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 30-08-25 | 4 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 23-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 16-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 14-06-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 1 - 2 | -0.49 | -0.28 | -0.38 | 0.84 | 0.25 | 0.86 | T | ||
AUS L | 07-06-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 8 - 5 | -0.19 | -0.22 | -0.75 | 0.70 | -1.5 | 1.00 | T | ||
AUS L | 23-05-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 10-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 11-04-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 12 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 05-04-25 | 3 - 5 (2 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 22-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Mauerwerk |
Mauerwerk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |