[CYP Second Division-10] APEA Akrotiriou |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 10 | 7 | 10 | 40.0% |
3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 9 | 1 | 11 | 0.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | 6 | 100.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 11 | 10 | 50.0% |
[CYP Second Division-13] MEAP Nisou |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 11 | 4 | 13 | 20.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | 0 | 14 | 0.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 4 | 11 | 50.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% |
APEA Akrotiriou |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
APEA Akrotiriou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 18-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
CYP D2 | 05-10-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D2 | 28-09-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
CYP D2 | 19-09-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.31 | -0.30 | -0.51 | B | 0.79 | -0.5 | 0.97 | B | T |
CYP D2 | 13-09-25 | 3 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CYP D3 | 09-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
CYP D3 | 01-02-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
CYP D3 | 18-01-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D3 | 11-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CYP D3 | 14-12-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
MEAP Nisou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 18-10-25 | 1 - 4 (1 - 3) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 05-10-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 28-09-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 21-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 12-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 26-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 12-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 05-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 02-04-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | -0.44 | -0.30 | -0.38 | -0.99 | 0.25 | 0.75 | T | ||
CYP D2 | 29-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
APEA Akrotiriou |
APEA Akrotiriou |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D2 | 01-11-2025 | Khách | Halkanoras Idaliou | 7 Ngày |
CYP D2 | 08-11-2025 | Chủ | Asil Lysi | 14 Ngày |
CYP D2 | 22-11-2025 | Khách | AE Zakakiou | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D2 | 01-11-2025 | Chủ | Doxa Katokopias | 7 Ngày |
CYP D2 | 08-11-2025 | Khách | Iraklis Yerolakkou | 14 Ngày |
CYP D2 | 22-11-2025 | Chủ | Digenis Morphou | 28 Ngày |