Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | C. Medina | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.23 | |
30 | E. Paniagua | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | J. Mercado | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Leandro Corulo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.47 | |
- | Ronny Montero | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.47 | |
- | Marvin Bejarano | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.82 | |
- | yerson espindola | - | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.94 | |
- | Leandro Yoel Vera | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.19 | |
- | denilzon ramallo | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
9 | danny perez | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.71 | |
31 | Mario Barbery | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7.46 | ![]() ![]() |
15 | juan orellana | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | F. Gatti | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.7 | |
25 | Alex Arancibia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.92 | |
20 | Fernando Aguilar Dorado | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 |