Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[STDRFEF-16] CD Barco |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 8 | 6 | 16 | 28.6% |
4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | 3 | 16 | 25.0% |
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 3 | 13 | 33.3% |
6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 5 | 6 | 33.3% |
[STDRFEF-12] Celtiga |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 10 | 7 | 12 | 28.6% |
3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 4 | 10 | 33.3% |
4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | 3 | 12 | 25.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 8 | 10 | 50.0% |
CD Barco |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 21-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 14-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 07-09-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 30-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
SPA RL | 13-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA RL | 02-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA RL | 01-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Spain D4 | 23-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 16-04-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 07-04-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Celtiga |
Chủ - Khách |
---|
CD EstradenseCeltiga |
CeltigaUD Somozas |
Montaneros CFCeltiga |
Celtigacoruxo FC |
CeltigaLalin |
LalinCeltiga |
Cented AcademyCeltiga |
CF AlondrasCeltiga |
CeltigaBergantinos CF |
CeltigaPolvorin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 21-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 13-09-25 | 5 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 07-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 30-08-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SPA RL | 31-05-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SPA RL | 25-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SPA RL | 16-03-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 12-05-19 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 05-05-19 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 01-05-19 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CD Barco |
CD Barco |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Spain D4 | 12-10-2025 | Khách | Silva SD | 7 Ngày |
Spain D4 | 19-10-2025 | Chủ | Gran Pena | 14 Ngày |
Spain D4 | 26-10-2025 | Khách | CD Lugo B | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Spain D4 | 12-10-2025 | Chủ | CD Boiro | 7 Ngày |
Spain D4 | 19-10-2025 | Khách | Cambados | 14 Ngày |
Spain D4 | 26-10-2025 | Chủ | Viveiro CF | 21 Ngày |