[ROM Liga III-] Unirea Alba Iulia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 5 | 9 | 50.0% |
[ROM Liga III-] Acs Unirea Dmo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Unirea Alba Iulia |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Unirea Alba Iulia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 30-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ROMC | 27-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.16 | -0.25 | -0.71 | B | 0.77 | -1.25 | -0.95 | B | X |
ROMC | 13-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.60 | -0.29 | -0.25 | T | 0.87 | 0.75 | 0.83 | T | X |
INT CF | 09-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ROMC | 06-08-25 | 1 - 4 (1 - 3) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 24-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D3 | 21-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 02-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 18-04-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D3 | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Acs Unirea Dmo |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Unirea Alba Iulia |
Unirea Alba Iulia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |