[UEFA EL W-] Grasshopper Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 2 | 15 | 83.3% |
[UEFA EL W-] BIIK Shymkent Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 21 | 10 | 10 | 50.0% |
Grasshopper Women |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Grasshopper Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SSL W | 05-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SSL W | 27-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SSL W | 23-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 15-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 09-07-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 3 | -0.51 | -0.26 | -0.35 | T | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | T |
SSL W | 17-05-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
SSL W | 11-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SSL W | 04-05-25 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SSL W | 27-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SSL W | 19-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
BIIK Shymkent Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA WUC | 30-08-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.70 | -0.25 | -0.20 | 0.76 | 1 | 0.94 | T | ||
UEFA WUC | 27-08-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 10 - 7 | -0.19 | -0.23 | -0.74 | 0.84 | -1.25 | 0.86 | X | ||
KWSL | 04-08-25 | 1 - 9 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
KWSL | 27-07-25 | 3 - 2 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
KWSL | 07-07-25 | 6 - 1 (4 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
KWSL | 28-04-25 | 2 - 2 (2 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA WUC | 07-09-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 5 - 5 | -0.38 | -0.28 | -0.49 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | ||
UEFA WUC | 04-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
KWSL | 23-07-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
KWSL | 28-06-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 0 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Grasshopper Women |
Grasshopper Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA EL W | 17-09-2025 | Khách | BIIK Shymkent (W) | 7 Ngày |
SSL W | 21-09-2025 | Chủ | Basel (W) | 11 Ngày |
SSL W | 24-09-2025 | Khách | FC Luzern (W) | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA EL W | 17-09-2025 | Chủ | Grasshopper (W) | 7 Ngày |