Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | F. Loyola | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Hayden Sargis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Shakur Mohammed | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | justin ellis | - | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | colin guske | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Dyson clapier | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gustavo Caraballo Delgado | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | Carlos Mercado | Thủ môn | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | kaile auvray | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Cole Mrowka | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nicholas Hagen Godoy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
40 | Keesean Ferdinand | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Quinton Elliot | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
48 | Malcom palacios | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Stanislav Lapkes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Nicolas Rincon | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |