[UEFA ECL-27] FC Shakhtar Donetsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | % |
6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 3 | 12 | 50.0% |
[UEFA ECL-] Servette |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 13 | 4 | 16.7% |
FC Shakhtar Donetsk |
Chủ - Khách |
---|
ServetteFC Shakhtar Donetsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 30-06-12 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Shakhtar Donetsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D1 | 17-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.12 | -0.21 | -0.78 | T | 0.88 | -1.5 | 1.00 | T | X |
UEFA EL | 14-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.60 | -0.27 | -0.23 | H | 0.87 | 0.75 | 0.95 | T | X |
UKR D1 | 10-08-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 5 - 3 | -0.16 | -0.25 | -0.70 | H | -0.97 | -1 | 0.79 | B | T |
UEFA EL | 07-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.42 | -0.28 | -0.40 | H | 0.87 | 0 | 0.95 | H | X |
UKR D1 | 03-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 14 | -0.09 | -0.17 | -0.84 | T | -0.95 | -1.75 | 0.83 | B | X |
UEFA EL | 31-07-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | -0.46 | -0.27 | -0.39 | T | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | X |
UEFA EL | 24-07-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 5 - 1 | -0.44 | -0.29 | -0.36 | T | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | T |
INT CF | 18-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
UEFA EL | 17-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.21 | -0.24 | -0.65 | H | 0.86 | -1 | 0.96 | B | X |
INT CF | 11-07-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 6 - 8 | -0.13 | -0.19 | -0.83 | T | 0.89 | -1.75 | 0.81 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%
Servette |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI Cup | 17-08-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA EL | 14-08-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.60 | -0.25 | -0.25 | 0.84 | 0.75 | 0.98 | H | ||
SUI SL | 10-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.56 | -0.26 | -0.27 | -0.99 | 0.75 | 0.87 | X | ||
UEFA EL | 07-08-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.39 | -0.27 | -0.44 | -0.99 | 0 | 0.81 | T | ||
SUI SL | 02-08-25 | 1 - 4 (1 - 3) | 1 - 6 | -0.52 | -0.26 | -0.30 | 0.93 | 0.5 | 0.95 | T | ||
UEFA CL | 30-07-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 8 - 4 | -0.32 | -0.29 | -0.50 | 0.80 | -0.5 | -0.98 | T | ||
SUI SL | 26-07-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 2 | -0.49 | -0.27 | -0.31 | -0.97 | 0.5 | 0.85 | T | ||
UEFA CL | 22-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.61 | -0.27 | -0.23 | 0.83 | 0.75 | 0.99 | X | ||
INT CF | 18-07-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.40 | -0.27 | -0.45 | -0.98 | 0 | 0.80 | T | ||
INT CF | 15-07-25 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%
FC Shakhtar Donetsk |
FC Shakhtar Donetsk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA ECL | 28-08-2025 | Khách | Servette | 7 Ngày |
UKR D1 | 30-08-2025 | Chủ | PFC Oleksandria | 9 Ngày |
UKR D1 | 13-09-2025 | Khách | Metalist 1925 Kharkiv | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI SL | 23-08-2025 | Khách | FC Sion | 2 Ngày |
UEFA ECL | 28-08-2025 | Chủ | FC Shakhtar Donetsk | 7 Ngày |
SUI SL | 31-08-2025 | Chủ | Luzern | 10 Ngày |