Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97 | Lucas demitra | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Joseph Zalinsky | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
43 | cam cilley | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kyle Hiebert | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jayden Reid | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | miguel perez | Tiền vệ | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Caden Glover | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | brendan mcsorley | - | 8 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | anthony samways | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
97 | carter derksen | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
52 | Macielo Tschantret | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
99 | beckham uderitz | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |