Ittihad Alexandria SC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Sobhi SolimanThủ môn00000006.27
Thẻ vàng
15Abubakar LiadiTiền đạo00010006.38
6Mahmoud ShabanaHậu vệ00000006.69
5Mostafa IbrahimHậu vệ10010006.64
14Abdel Ghani MohamedTiền đạo00000006.35
Thẻ vàng
8Naser Mohamed NaserTiền vệ10000006.69
41Mohamed Metwally CanariaTiền vệ10000006.16
Thẻ vàng
13Mohamed ToniTiền vệ20000006.95
7Amr SalehTiền vệ00000006.16
0Isaac Johnson SaviourTiền vệ00000000
12Mohamed SamyHậu vệ00000000
99Islam SamirTiền đạo00001006.76
18John Okoye EbukaTiền đạo10000106.52
22Abdelrahman Mousa RamadanHậu vệ00000000
30Amr GomaaTiền đạo00000006.48
33Ahmed Eid Abdel NabyTiền đạo00000000
16Mahmoud GeneshThủ môn00000000
0Ahmed MahmoudHậu vệ00000000
9Fady FaridTiền đạo10100017.53
Bàn thắng
28Favour AkemTiền đạo20101018.39
Bàn thắngThẻ đỏ
El Mokawloon El Arab
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Mostafa SobhiTiền đạo00010006.32
8Sayed el amna aboTiền vệ00000000
19Ibrahim El KadiHậu vệ00000000

Ittihad Alexandria SC vs El Mokawloon El Arab ngày 04-10-2025 - Thống kê cầu thủ