Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[INT CF-] Bari |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] AZ Picerno ASD |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | 7 | 33.3% |
Bari |
Chủ - Khách |
---|
BariAZ Picerno ASD |
AZ Picerno ASDBari |
BariAZ Picerno ASD |
AZ Picerno ASDBari |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA C1 | 22-02-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.65 | -0.27 | -0.19 | T | -0.97 | 1.00 | 0.79 | T | X |
ITA C1 | 12-09-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.22 | -0.27 | -0.63 | T | 0.98 | -0.75 | 0.84 | T | X |
ITA C1 | 16-02-20 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | -0.76 | -0.23 | -0.14 | T | 0.85 | -0.80 | 0.97 | T | T |
ITA C1 | 28-09-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.31 | -0.31 | -0.50 | T | 0.80 | -0.50 | -0.98 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Bari |
Chủ - Khách |
---|
BariCasarano |
BariNuovo Campobasso |
SudTirolBari |
CittadellaBari |
BariPisa |
Cosenza Calcio 1914Bari |
BariModena |
BariPalermo |
CatanzaroBari |
CarrareseBari |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-08-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 26-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA D2 | 13-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | -0.29 | -0.29 | -0.49 | H | 0.85 | -0.5 | -0.97 | B | X |
ITA D2 | 09-05-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.36 | -0.32 | -0.44 | B | 0.80 | -0.25 | -0.98 | B | T |
ITA D2 | 04-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.33 | -0.31 | -0.44 | T | 0.90 | -0.25 | 0.98 | T | X |
ITA D2 | 01-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.35 | -0.31 | -0.42 | B | 0.79 | -0.25 | -0.92 | B | X |
ITA D2 | 25-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 8 - 3 | -0.42 | -0.32 | -0.34 | B | -0.90 | 0.25 | 0.78 | B | T |
ITA D2 | 11-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.35 | -0.32 | -0.40 | T | -0.96 | 0 | 0.84 | T | T |
ITA D2 | 06-04-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 11 - 3 | -0.45 | -0.30 | -0.33 | H | 0.94 | 0.25 | 0.94 | T | T |
ITA D2 | 30-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 7 | -0.44 | -0.30 | -0.34 | B | -0.97 | 0.25 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%
AZ Picerno ASD |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | -0.59 | -0.30 | -0.24 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | ||
ITA C1 | 04-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.48 | -0.31 | -0.33 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | X | ||
ITA C1 | 27-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.43 | -0.34 | -0.35 | -0.96 | 0.25 | 0.72 | X | ||
ITA C1 | 12-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 1 | -0.65 | -0.27 | -0.20 | -0.98 | 1 | 0.74 | T | ||
ITA C1 | 05-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.39 | -0.34 | -0.40 | 0.92 | 0 | 0.90 | T | ||
ITA C1 | 29-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.52 | -0.33 | -0.27 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | H | ||
ITA C1 | 24-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.63 | -0.29 | -0.21 | 0.81 | 0.75 | 0.95 | X | ||
ITA C1 | 16-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 1 | -0.38 | -0.34 | -0.40 | 0.97 | 0 | 0.85 | T | ||
ITA C1 | 12-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.42 | -0.33 | -0.36 | 0.74 | 0 | -0.98 | X | ||
ITA C1 | 09-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | -0.30 | -0.32 | -0.50 | 0.78 | -0.5 | 0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%
Bari |
Bari |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA Cup | 17-08-2025 | Khách | AC Milan | 8 Ngày |
ITA D2 | 24-08-2025 | Khách | Venezia | 15 Ngày |
ITA D2 | 31-08-2025 | Chủ | Monza | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA PRO LC | 17-08-2025 | Chủ | Trapani | 8 Ngày |
ITA C1 | 24-08-2025 | Khách | Audace Cerignola | 15 Ngày |
ITA C1 | 31-08-2025 | Chủ | Giugliano | 22 Ngày |