

| [SCO Lowland League-] Linlithgow Rose | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 6 | 12 | 66.7% | 
| [SCO Lowland League-] Broxburn Athletic | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 10 | 9 | 50.0% | 
| Linlithgow Rose | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Broxburn AthleticLinlithgow Rose | 
| Linlithgow RoseBroxburn Athletic | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 22-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO LL | 03-08-24 | 6 - 2 (4 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Linlithgow Rose | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 02-08-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 30-07-25 | 1 - 4 (1 - 3) | 3 - 5 | -0.22 | -0.24 | -0.69 | T | 0.94 | -1 | 0.76 | T | T | 
| SCO LL | 26-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 28-06-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 19-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 12-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 09-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.74 | -0.22 | -0.20 | T | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | X | 
| SCO LL | 01-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 29-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO LL | 22-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
| Broxburn Athletic | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 02-08-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 29-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 25-07-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 5 | -0.81 | -0.18 | -0.14 | 0.91 | 1.75 | 0.91 | T | ||
| INT CF | 15-07-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 08-07-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.23 | -0.23 | -0.69 | 0.75 | -1.25 | 0.95 | T | ||
| INT CF | 01-07-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 6 | -0.81 | -0.18 | -0.13 | 0.89 | 1.75 | 0.87 | X | ||
| SCO LL | 19-04-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 12-04-25 | 4 - 1 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 05-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 29-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
| Linlithgow Rose | 
| Linlithgow Rose | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||