[ZA Premier League-1] Sekhukhune United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 1 | 13 | 1 | 80.0% |
3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | 1 | 66.7% |
2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 6 | 2 | 100.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 12 | 66.7% |
[ZA Premier League-5] Maritzburg United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 8 | 5 | 40.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 6 | 50.0% |
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | 33.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 13 | 66.7% |
Sekhukhune United |
Chủ - Khách |
---|
Sekhukhune UnitedDurban City |
Durban CitySekhukhune United |
Sekhukhune UnitedDurban City |
Durban CitySekhukhune United |
Durban CitySekhukhune United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAPL D1 | 08-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.49 | -0.33 | -0.29 | T | -0.97 | 0.50 | 0.79 | T | X |
SAPL D1 | 06-08-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 9 | -0.46 | -0.35 | -0.31 | H | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | T |
SAPL D1 | 16-03-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | -0.47 | -0.36 | -0.29 | H | 0.81 | 0.25 | -0.99 | T | T |
SAPL D1 | 25-08-21 | 0 - 2 (0 - 2) | - | -0.56 | -0.31 | -0.25 | T | -0.98 | 0.75 | 0.80 | T | X |
SALC | 05-02-21 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.56 | -0.31 | -0.24 | B | -0.98 | 0.75 | 0.80 | B | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Sekhukhune United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAPL D1 | 19-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.33 | -0.35 | -0.44 | T | 0.80 | -0.25 | -0.98 | T | T |
INT CF | 16-08-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 6 | -0.50 | -0.34 | -0.31 | B | 0.74 | 0.25 | 0.96 | B | H |
SAPL D1 | 13-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.45 | -0.35 | -0.32 | T | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | X |
SAPL D1 | 09-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 0 | -0.66 | -0.28 | -0.18 | T | -0.99 | 1 | 0.81 | T | X |
INT CF | 02-08-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
SAPL D1 | 24-05-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | -0.38 | -0.33 | -0.41 | B | 0.94 | 0 | 0.82 | B | T |
SAPL D1 | 17-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.34 | -0.32 | -0.46 | H | 0.85 | -0.25 | 0.97 | B | X |
SAPL D1 | 03-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.36 | -0.34 | -0.42 | H | -0.93 | 0 | 0.75 | H | T |
SAPL D1 | 30-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.71 | -0.26 | -0.15 | T | -0.94 | 1.25 | 0.76 | T | X |
SAPL D1 | 27-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.50 | -0.33 | -0.29 | H | -0.99 | 0.5 | 0.75 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
Maritzburg United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAPL D1 | 19-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | -0.45 | -0.37 | -0.30 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | ||
SAPL D1 | 13-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.43 | -0.35 | -0.34 | -0.96 | 0.25 | 0.78 | X | ||
SAPL D1 | 10-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 8 | -0.52 | -0.34 | -0.27 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | H | ||
INT CF | 27-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 26-07-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 18-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 11-05-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 07-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.57 | -0.32 | -0.27 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | ||
SAFL | 04-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 67%
Sekhukhune United |
Sekhukhune United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAPL D1 | 17-09-2025 | Khách | Kaizer Chiefs | 18 Ngày |
SAPL D1 | 20-09-2025 | Chủ | Lamontville Golden Arrows | 21 Ngày |
SAPL D1 | 24-09-2025 | Chủ | Chippa United | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAPL D1 | 16-09-2025 | Chủ | Siwelele | 17 Ngày |
SAPL D1 | 20-09-2025 | Khách | Mamelodi Sundowns | 21 Ngày |
SAPL D1 | 24-09-2025 | Khách | Stellenbosch FC | 25 Ngày |