FC Viktoria Plzen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-james belloTiền đạo00000000
23Martin JedličkaThủ môn00000000
7Christopher KabongoTiền đạo00000000
3Svetozar MarkovićHậu vệ00000006.57
20Jiří Maxim PanošTiền vệ00000000
19Cheick SouareTiền vệ00000006.43
5Karel SpáčilHậu vệ00000006.53
13Marián TvrdoňThủ môn00000000
11Matěj VydraTiền đạo00010006.38
85Adrian ZeljkovicTiền vệ00000006.5
9Denis VisinskyTiền vệ00010006.64
32Matej ValentaTiền vệ10010006.7
99Amar MemicTiền đạo10010016.26
21Václav JemelkaHậu vệ00000005.57
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
40Sampson DwehHậu vệ10000006.1
Thẻ vàng
17Rafiu DurosinmiTiền đạo00010006.26
14Merchas DoskiHậu vệ00000006.9
6Lukas CervTiền vệ10000006.82
80Prince Kwabena AduTiền đạo00010006.84
44Florian WiegeleThủ môn00000007.4
Thẻ vàngThẻ đỏ
18Tomáš LadraTiền đạo10020107.02
Panathinaikos
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Pedro ChirivellaTiền vệ10000007.12
2Davide CalabriaHậu vệ20010006.75
40Alban LafontThủ môn00000007.02
20Vicente TabordaTiền vệ00000000
19Karol ŚwiderskiTiền đạo10000006.55
25Filip MladenovićHậu vệ00000000
27Giannis KotsirasHậu vệ00000000
70Konstantinos KotsarisThủ môn00000000
16Adam Gnezda ČerinTiền vệ00000007
69Bartłomiej DrągowskiThủ môn00000000
30Adriano bregouTiền vệ00000000
9Anass ZarouryTiền đạo30050007.2
Thẻ vàng
5Ahmed ToubaHậu vệ00000005.72
Thẻ vàng
10TetêTiền đạo50050006.62
6Manolis SiopisTiền vệ00000006.33
72Milos PantovicTiền đạo20010006.49
14Erik Palmer-BrownHậu vệ10000007.34
15Sverrir Ingi IngasonHậu vệ10010007.1
31Filip ĐuričićTiền vệ10030006.11
Thẻ vàng
11Anastasios BakasetasTiền vệ30000006.38
26Elton FikajHậu vệ00000000

Panathinaikos vs FC Viktoria Plzen ngày 12-12-2025 - Thống kê cầu thủ