[ENG Northern League Division One-] Lichfield City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | 5 | 16.7% |
[ENG Northern League Division One-] Sutton Coldfield Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 7 | 33.3% |
Lichfield City |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Lichfield City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 20-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 8 | -0.37 | -0.29 | -0.49 | H | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | X |
INT CF | 05-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.14 | -0.19 | -0.83 | B | 0.89 | -1.75 | 0.81 | B | X |
ENG FAC | 17-09-22 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 06-09-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 03-09-22 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAC | 04-09-21 | 1 - 3 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 28-07-21 | 2 - 4 (1 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG C C | 09-01-18 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Sutton Coldfield Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-07-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-07-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 25-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 05-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.57 | -0.28 | -0.29 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | X | ||
ENG UD1 | 29-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 15-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.61 | -0.27 | -0.25 | 0.85 | 0.75 | 0.91 | X | ||
ENG FAT | 24-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 17-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Lichfield City |
Lichfield City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 06-09-2025 | Chủ | Corby Town | 12 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAC | 30-08-2025 | Chủ | Abbey Hulton | 5 Ngày |