[INT FRL-] St. Vincent Grenadines |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 4 | 13 | 66.7% |
[INT FRL-] Cuba |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 15 | 6 | 33.3% |
St. Vincent Grenadines |
Chủ - Khách |
---|
St. Vincent GrenadinesCuba |
St. Vincent GrenadinesCuba |
St. Vincent GrenadinesCuba |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 05-10-25 | 7 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
WCPCA | 08-06-21 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
CGC CZ | 16-11-12 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
St. Vincent Grenadines |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 05-10-25 | 7 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
WCPCA | 11-06-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.80 | -0.19 | -0.13 | B | 0.97 | 1.75 | 0.79 | T | X |
WCPCA | 04-06-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | -0.93 | -0.12 | -0.07 | T | 0.86 | 2.5 | 0.90 | T | T |
INT FRL | 30-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.93 | -0.12 | -0.07 | H | 0.92 | 2.5 | 0.90 | T | X |
INT FRL | 25-05-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 20-05-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 10 | -0.60 | -0.29 | -0.23 | T | 0.88 | 0.75 | 0.88 | T | T |
CGC | 26-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | -0.93 | -0.12 | -0.05 | B | -0.98 | 2.5 | 0.80 | B | H |
CGC | 21-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.10 | -0.16 | -0.84 | H | 0.81 | -2 | -0.99 | B | X |
INT FRL | 09-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 06-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
Cuba |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 05-10-25 | 7 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
WCPCA | 10-06-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 8 | -0.69 | -0.23 | -0.20 | 1.00 | 1.25 | 0.76 | H | ||
WCPCA | 06-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.18 | -0.25 | -0.72 | 0.75 | -1.25 | 0.95 | X | ||
CGC | 25-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.55 | -0.29 | -0.25 | 0.81 | 0.5 | -0.99 | T | ||
CGC | 21-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | -0.41 | -0.31 | -0.38 | 0.85 | 0 | 0.97 | T | ||
CONCACAF NL | 18-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 0 | -0.82 | -0.19 | -0.12 | 0.95 | 1.75 | 0.87 | T | ||
CONCACAF NL | 14-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.27 | -0.31 | -0.55 | 0.99 | -0.5 | 0.83 | T | ||
CONCACAF NL | 15-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 0 | -0.58 | -0.29 | -0.24 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | ||
CONCACAF NL | 10-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.33 | -0.30 | -0.47 | 0.88 | -0.25 | 0.88 | T | ||
CONCACAF NL | 10-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.35 | -0.31 | -0.45 | 0.85 | -0.25 | 0.97 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |