[AUT Landesliga-] SC Austria Lustenau B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | 5 | 16.7% |
[AUT Landesliga-] Viessmann SC Hard |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 7 | 7 | 33.3% |
SC Austria Lustenau B |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
SC Austria Lustenau B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 30-08-25 | 0 - 5 (0 - 4) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 21-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AUS AC | 25-10-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 08-09-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.61 | -0.25 | -0.26 | H | 0.87 | 0.75 | 0.95 | T | X |
AUS L | 07-04-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 13-11-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 04-11-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 14-10-22 | 6 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 02-10-22 | 1 - 4 (0 - 2) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 16-09-22 | 4 - 2 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Viessmann SC Hard |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 21-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | -0.47 | -0.29 | -0.40 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
AUS L | 29-08-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | -0.39 | -0.26 | -0.47 | 0.83 | -0.25 | 0.99 | X | ||
AUS L | 29-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 07-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 01-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 0 | -0.80 | -0.19 | -0.16 | 0.90 | 1.75 | 0.80 | X | ||
AUS L | 02-06-23 | 6 - 1 (3 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 02-04-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.21 | -0.23 | -0.68 | 1.00 | -1 | 0.82 | X | ||
AUS L | 13-11-22 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 09-09-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 30-08-22 | 5 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.81 | -0.18 | -0.14 | 0.84 | 1.75 | 0.92 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%
SC Austria Lustenau B |
SC Austria Lustenau B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |