

| [AZE Cup-] Goygol |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
| [AZE Cup-] Baku Sporting FK |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 8 | 9 | 33.3% |
| Goygol |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Goygol |
| Chủ - Khách |
|---|
| Turan TovuzGoy-Gol Xanlar |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AZE CUP | 28-11-23 | 5 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Baku Sporting FK |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AZE D2 | 17-10-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| AZE D2 | 02-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| AZE D2 | 25-09-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| AZE D2 | 18-09-25 | 2 - 3 (1 - 3) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| AZE D2 | 13-09-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| AZE D2 | 23-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| AZE D2 | 16-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| AZE D2 | 08-05-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| AZE D2 | 01-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| AZE D2 | 24-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Goygol |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Goygol |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||