

| [AUT Landesliga-] Floridsdorfer AC II |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 | 4 | 16.7% |
| [AUT Landesliga-] Waf Brigittenau |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 10 | 7 | 33.3% |
| Floridsdorfer AC II |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Floridsdorfer AC II |
| Chủ - Khách |
|---|
| SV WienerbergerFloridsdorfer AC II |
| Floridsdorfer AC IIMauerwerk |
| Simmeringer SCFloridsdorfer AC II |
| Floridsdorfer AC IISV Schwechat |
| StadlauFloridsdorfer AC II |
| Floridsdorfer AC IIFC 1980 Wien |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 04-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 27-09-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 06-09-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 31-08-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 22-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 17-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Waf Brigittenau |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 12-10-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.38 | -0.29 | -0.48 | 0.78 | -0.25 | 0.92 | T | ||
| AUS L | 05-10-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 2 | -0.45 | -0.30 | -0.40 | 0.75 | 0 | 0.95 | T | ||
| AUS L | 28-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 10 | -0.29 | -0.26 | -0.57 | 0.81 | -0.75 | 0.95 | X | ||
| AUS AC | 24-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 20-09-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 14-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.60 | -0.26 | -0.29 | 0.84 | 0.75 | 0.86 | X | ||
| AUS L | 05-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 31-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | 0.93 | 0.25 | 0.83 | H | ||
| AUS L | 23-08-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 16-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
| Floridsdorfer AC II |
| Floridsdorfer AC II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||