| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GER Bundesliga 5-] VfR Wormatia Worms |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 7 | 15 | 83.3% |
| [GER Bundesliga 5-] TuS Koblenz |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 5 | 10 | 50.0% |
| VfR Wormatia Worms |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 17-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GER BL | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 20-03-22 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 16-11-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 9 | -0.44 | -0.27 | -0.41 | B | 0.83 | 0.00 | 0.99 | B | X |
| GER Reg | 17-02-18 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.46 | -0.30 | -0.37 | T | 0.96 | 0.25 | 0.90 | T | X |
| GER Reg | 26-08-17 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.45 | -0.30 | -0.37 | H | -0.94 | 0.25 | 0.80 | T | X |
| GER Reg | 20-05-17 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 6 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | T | -0.99 | 0.50 | 0.85 | T | T |
| GER Reg | 06-11-16 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.40 | -0.31 | -0.42 | B | 0.98 | 0.00 | 0.88 | B | X |
| GER Reg | 09-05-15 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.56 | -0.29 | -0.27 | T | -0.94 | 0.75 | 0.80 | T | X |
| GER Reg | 24-10-14 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.35 | -0.30 | -0.45 | T | 0.85 | -0.25 | -0.97 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 14%
| VfR Wormatia Worms |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 18-10-25 | 3 - 7 (1 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 11-10-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 04-10-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 01-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 27-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 20-09-25 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 14-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 06-09-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 31-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 23-08-25 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| TuS Koblenz |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 18-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 11-10-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 04-10-25 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 01-10-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 27-09-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 20-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 14-09-25 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 06-09-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 31-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 23-08-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| VfR Wormatia Worms |
| VfR Wormatia Worms |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||