Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ITA Serie D-] Poggibonsi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 | 2 | 0.0% |
[ITA Serie D-] San Donato Tavarnelle |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | 9 | 33.3% |
Poggibonsi |
Chủ - Khách |
---|
San Donato TavarnellePoggibonsi |
PoggibonsiSan Donato Tavarnelle |
San Donato TavarnellePoggibonsi |
PoggibonsiSan Donato Tavarnelle |
PoggibonsiSan Donato Tavarnelle |
San Donato TavarnellePoggibonsi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 09-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ITA S4 | 13-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 03-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ITA S4 | 28-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 27-04-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ITA S4 | 12-12-21 | 1 - 2 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Poggibonsi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 12-10-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 05-10-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 28-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 24-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 5 | -0.43 | -0.32 | -0.39 | H | 0.74 | 0 | 0.96 | H | T |
ITA S4 | 20-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 14-09-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 07-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 CUP | 31-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 23-08-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 02-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
San Donato Tavarnelle |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 12-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 05-10-25 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 28-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 24-09-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 5 | -0.36 | -0.32 | -0.47 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | ||
ITA S4 | 20-09-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 14-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 07-09-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 CUP | 31-08-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 04-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Poggibonsi |
Poggibonsi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |