So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
-0.5
0.77
0.84
2.75
0.92
3.55
3.65
1.77
Live
0.88
-0.75
1.00
-
-
-
3.60
3.55
1.78
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.15
3.5
0.01
21.00
15.50
1.01
BET365Sớm
0.83
-0.5
0.98
0.90
2.75
0.90
3.20
3.60
1.91
Live
0.82
-0.75
0.97
0.90
2.75
0.90
3.75
3.75
1.72
Run
-0.70
0
0.52
-0.20
3.5
0.13
81.00
34.00
1.01
Mansion88Sớm
0.82
-0.5
0.94
0.87
2.75
0.89
3.50
3.55
1.81
Live
-0.93
-0.5
0.77
0.92
2.75
0.90
3.60
3.60
1.77
Run
-0.70
0
0.60
-0.60
2.5
0.48
9.30
4.55
1.29
188betSớm
1.00
-0.5
0.78
0.85
2.75
0.93
3.55
3.65
1.77
Live
0.89
-0.75
-0.99
-
-
-
3.60
3.55
1.78
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.14
3.5
0.02
21.00
15.50
1.01
SbobetSớm
0.98
-0.5
0.84
0.90
2.75
0.90
3.44
3.26
1.84
Live
0.98
-0.5
0.86
0.92
2.75
0.90
3.41
3.23
1.86
Run
-0.71
0
0.61
-0.17
3.5
0.07
60.00
11.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Wollongong Wolves
ChủHòaKhách
Heidelberg United
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wollongong WolvesSo Sánh Sức MạnhHeidelberg United
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 46%So Sánh Phong Độ54%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Aus Champ-3] Wollongong Wolves
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2101343350.0%
100103030.0%
11003132100.0%
622277833.3%
[Aus Champ-1] Heidelberg United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22004061100.0%
11001031100.0%
11003031100.0%
64201051466.7%

Thành tích đối đầu

Wollongong Wolves            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Wollongong Wolves            
Chủ - Khách
South HobartWollongong Wolves
Blacktown City DemonsWollongong Wolves
Wollongong WolvesMarconi Stallions
Wollongong WolvesSpirit FC
Mt Druitt Town Rangers FCWollongong Wolves
Wollongong WolvesSydney FC (Youth)
Sutherland SharksWollongong Wolves
Wollongong WolvesManly United
Sydney UnitedWollongong Wolves
Wollongong WolvesSt George Saints
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Aus Champ12-10-251 - 3
(1 - 1)
4 - 9-0.23-0.26-0.63T0.83-10.99TT
AUS NSW31-08-251 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.51-0.26-0.31B0.970.50.85BX
AUS NSW23-08-251 - 1
(1 - 1)
5 - 8-0.28-0.28-0.52H0.96-0.50.93BX
AUS NSW16-08-251 - 1
(1 - 0)
4 - 8-0.33-0.27-0.47H0.93-0.250.89BX
AUS NSW09-08-253 - 1
(2 - 1)
2 - 2-0.26-0.26-0.56B-0.98-0.50.80BT
AUS NSW03-08-251 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.50-0.26-0.32T-0.990.50.81TX
AUS NSW26-07-251 - 3
(0 - 2)
6 - 6-0.31-0.29-0.49T1.00-0.250.82TT
AUS NSW19-07-252 - 0
(0 - 0)
7 - 9-0.57-0.26-0.26T0.950.750.87TX
AUS NSW13-07-250 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.51-0.26-0.32H0.970.50.85TX
AUS NSW05-07-252 - 1
(1 - 1)
4 - 6-0.55-0.26-0.27T0.830.50.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Heidelberg United            
Chủ - Khách
Heidelberg UnitedMarconi Stallions
Heidelberg UnitedNewcastle Jets
Heidelberg UnitedDandenong City SC
Heidelberg UnitedPreston Lions
Heidelberg UnitedAuckland FC
Port MelbourneHeidelberg United
Heidelberg UnitedWellington Phoenix
Heidelberg UnitedOakleigh Cannons
Heidelberg UnitedWestern Sydney
Heidelberg UnitedSouth Melbourne
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Aus Champ12-10-251 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.60-0.24-0.240.860.750.96X
A FFA Cup04-10-251 - 1
(1 - 1)
4 - 6-0.41-0.28-0.430.9400.88X
AUS VPL14-09-252 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.64-0.23-0.210.9710.85H
AUS VPL05-09-252 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.62-0.27-0.200.810.75-0.99T
A FFA Cup30-08-252 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.26-0.27-0.560.85-0.75-0.97X
AUS VPL23-08-252 - 2
(1 - 1)
0 - 8-0.09-0.16-0.831.00-1.750.82T
A FFA Cup19-08-254 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.42-0.28-0.420.9200.90T
AUS VPL15-08-251 - 1
(0 - 0)
6 - 8-0.51-0.27-0.340.980.50.84X
A FFA Cup12-08-253 - 0
(2 - 0)
3 - 9-0.17-0.20-0.700.92-1.250.90X
FFV Cup09-08-251 - 2
(1 - 0)
15 - 3-0.50-0.28-0.34-0.990.50.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Wollongong WolvesSo sánh số liệuHeidelberg United
  • 14Tổng số ghi bàn19
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.9
  • 9Tổng số mất bàn8
  • 0.9Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Wollongong Wolves
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem16XemXem0XemXem14XemXem53.3%XemXem11XemXem36.7%XemXem16XemXem53.3%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Heidelberg United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem15XemXem1XemXem12XemXem53.6%XemXem12XemXem42.9%XemXem13XemXem46.4%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
611416.7%Xem233.3%233.3%Xem
Wollongong Wolves
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem16XemXem3XemXem11XemXem53.3%XemXem11XemXem36.7%XemXem19XemXem63.3%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Heidelberg United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem14XemXem1XemXem13XemXem50%XemXem11XemXem39.3%XemXem17XemXem60.7%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Wollongong WolvesThời gian ghi bànHeidelberg United
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Wollongong WolvesChi tiết về HT/FTHeidelberg United
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Wollongong WolvesSố bàn thắng trong H1&H2Heidelberg United
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wollongong Wolves
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Aus Champ25-10-2025KháchMarconi Stallions7 Ngày
Aus Champ02-11-2025ChủSouth Hobart15 Ngày
Aus Champ09-11-2025KháchHeidelberg United22 Ngày
Heidelberg United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Aus Champ26-10-2025ChủSouth Hobart8 Ngày
Aus Champ31-10-2025KháchMarconi Stallions13 Ngày
Aus Champ09-11-2025ChủWollongong Wolves22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 50.0%Thắng100.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [2]
  • [1] 50.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 50.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 50.00%thắng 2 bàn+50.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn50.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 50.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Wollongong Wolves VS Heidelberg United ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình