[LAT Cup-] JFK Ventspils |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[LAT Cup-] FK Liepaja |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 13 | 66.7% |
JFK Ventspils |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LAT Cup | 08-11-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.45 | -0.31 | -0.36 | 0.99 | 0.25 | 0.83 | X | ||
LAT D1 | 25-10-20 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.45 | -0.30 | -0.37 | -0.96 | 0.25 | 0.78 | X | ||
LAT D1 | 12-08-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.43 | -0.30 | -0.39 | 0.83 | 0.00 | 0.99 | X | ||
LAT D1 | 04-07-20 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.50 | -0.29 | -0.34 | 0.80 | 0.25 | -0.98 | T | ||
LAT D1 | 09-11-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 6 | -0.57 | -0.29 | -0.26 | 0.96 | 0.75 | 0.86 | X | ||
LAT D1 | 24-08-19 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.40 | -0.31 | -0.41 | 0.93 | 0.00 | 0.89 | T | ||
LAT D1 | 20-06-19 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 10 | -0.43 | -0.30 | -0.39 | 0.80 | 0.00 | -0.98 | T | ||
LAT D1 | 28-04-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.50 | -0.30 | -0.32 | -0.98 | 0.50 | 0.80 | X | ||
LAT D1 | 07-10-18 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | - | |||
LAT D1 | 13-08-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.45 | -0.31 | -0.36 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 33%
JFK Ventspils |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LAT D2 | 28-06-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 7 | -0.67 | -0.25 | -0.20 | 0.92 | 1 | 0.90 | T | ||
LAT Cup | 20-06-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LAT D2 | 13-06-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 7 - 10 | -0.26 | -0.27 | -0.60 | 0.88 | -0.75 | 0.88 | T | ||
LAT Cup | 31-05-25 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
LAT D2 | 25-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
LAT D2 | 18-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LAT D2 | 11-05-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LAT D2 | 03-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LAT D2 | 27-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 16 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
LAT D2 | 21-04-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 11 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | -0.98 | -0.25 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
FK Liepaja |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LAT D1 | 04-07-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.77 | -0.20 | -0.15 | 0.95 | 1.5 | 0.87 | H | ||
LAT D1 | 30-06-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.76 | -0.22 | -0.17 | 0.78 | 1.25 | 0.98 | X | ||
LAT D1 | 25-06-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 8 | -0.27 | -0.28 | -0.56 | 0.82 | -0.75 | 1.00 | T | ||
LAT D1 | 21-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 4 | -0.73 | -0.23 | -0.16 | 0.93 | 1.25 | 0.89 | X | ||
LAT D1 | 17-06-25 | 1 - 3 (0 - 3) | 8 - 6 | -0.40 | -0.30 | -0.42 | 0.95 | 0 | 0.87 | T | ||
LAT D1 | 13-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.63 | -0.25 | -0.22 | 0.79 | 0.75 | -0.97 | X | ||
LAT D1 | 30-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.40 | -0.30 | -0.42 | 0.98 | 0 | 0.84 | X | ||
LAT D1 | 24-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.33 | -0.31 | -0.48 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | X | ||
LAT D1 | 19-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 5 | -0.83 | -0.19 | -0.13 | 0.87 | 1.75 | 0.83 | X | ||
LAT D1 | 14-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.15 | -0.22 | -0.76 | -0.99 | -1.25 | 0.81 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%
JFK Ventspils |
JFK Ventspils |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LAT D2 | 19-07-2025 | Khách | FK Ventspils | 7 Ngày |
LAT D2 | 26-07-2025 | Khách | FK Ventspils | 14 Ngày |
LAT D2 | 02-08-2025 | Khách | FK Ventspils | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LAT D1 | 19-07-2025 | Chủ | Riga FC | 7 Ngày |
LAT D1 | 27-07-2025 | Chủ | FK Auda Riga | 15 Ngày |
LAT D1 | 02-08-2025 | Khách | Jelgava | 21 Ngày |