Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[DEN 1st Division-5] Lyngby |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 9 | 12 | 5 | 37.5% |
4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | 2 | 11 | 0.0% |
4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 4 | 10 | 2 | 75.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | 7 | 33.3% |
[DEN 1st Division-6] Boldklubben af 1893 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 12 | 11 | 6 | 37.5% |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | 0 | 12 | 0.0% |
5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 4 | 11 | 1 | 60.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 15 | 4 | 16.7% |
Lyngby |
Chủ - Khách |
---|
B93 CopenhagenLyngby |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DAN Cup | 23-08-08 | 1 - 4 (0 - 1) | - | -0.23 | -0.29 | -0.63 | T | -0.99 | -0.75 | 0.83 | T | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Lyngby |
Chủ - Khách |
---|
LyngbyAC Horsens |
LyngbyHillerod Fodbold |
LyngbyAalborg |
SonderjyskeLyngby |
VejleLyngby |
LyngbyViborg |
LyngbySilkeborg |
ViborgLyngby |
LyngbySonderjyske |
AalborgLyngby |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.48 | -0.25 | -0.43 | T | 0.75 | 0 | 0.95 | T | X |
INT CF | 28-06-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 8 - 2 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | B | 0.86 | 0.25 | 0.96 | B | T |
DEN SASL | 24-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 0 - 2 | -0.43 | -0.28 | -0.37 | T | -0.93 | 0.25 | 0.80 | T | T |
DEN SASL | 18-05-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 3 - 9 | -0.38 | -0.29 | -0.41 | B | -0.97 | 0 | 0.85 | B | T |
DEN SASL | 12-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | -0.44 | -0.29 | -0.35 | B | -0.98 | 0.25 | 0.86 | B | X |
DEN SASL | 04-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 9 | -0.37 | -0.28 | -0.43 | H | 0.82 | -0.25 | -0.94 | B | X |
DEN SASL | 27-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.31 | -0.28 | -0.49 | T | -0.94 | -0.25 | 0.82 | T | X |
DEN SASL | 21-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.55 | -0.27 | -0.26 | H | -0.95 | 0.75 | 0.83 | T | X |
DEN SASL | 17-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.47 | -0.29 | -0.32 | B | 0.88 | 0.25 | 1.00 | B | X |
DEN SASL | 11-04-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 4 | -0.44 | -0.30 | -0.34 | H | -0.98 | 0.25 | 0.86 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Boldklubben af 1893 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-07-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-07-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.79 | -0.19 | -0.14 | 0.98 | 1.75 | 0.84 | X | ||
INT CF | 28-06-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 6 | -0.44 | -0.27 | -0.41 | 0.82 | 0 | 0.94 | X | ||
INT CF | 24-06-25 | 6 - 1 (4 - 0) | 7 - 3 | -0.36 | -0.30 | -0.49 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | ||
DEN D1 | 22-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 5 | -0.44 | -0.27 | -0.37 | -0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
DEN D1 | 16-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.53 | -0.26 | -0.29 | 0.87 | 0.5 | 0.95 | T | ||
DEN D1 | 08-05-25 | 5 - 2 (2 - 2) | 1 - 4 | -0.70 | -0.22 | -0.16 | 1.00 | 1.25 | 0.88 | T | ||
DEN D1 | 02-05-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.32 | -0.27 | -0.48 | -0.95 | -0.25 | 0.83 | T | ||
DEN D1 | 25-04-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 3 | -0.30 | -0.27 | -0.51 | 0.93 | -0.5 | 0.95 | T | ||
DEN D1 | 20-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.54 | -0.27 | -0.27 | 0.84 | 0.5 | -0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%
Lyngby |
Lyngby |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DEN D1 | 02-08-2025 | Khách | Aarhus Fremad | 8 Ngày |
DAN Cup | 05-08-2025 | Khách | Helsingor | 11 Ngày |
DEN D1 | 10-08-2025 | Chủ | Hvidovre IF | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DEN D1 | 01-08-2025 | Chủ | Hillerod Fodbold | 7 Ngày |
DAN Cup | 05-08-2025 | Khách | Alholm IF | 11 Ngày |
DEN D1 | 08-08-2025 | Khách | Hobro | 14 Ngày |