| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Julio Demian Vila | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ronaldo hunacota | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Eduardo Mauricio Alvarez Vargas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Yerco·Vallejos | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | John García | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jeyson Chura | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | |
| 30 | Jaime Arrascaita | Tiền vệ | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| 1 | Luis Banegas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Joel Amoroso | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | lider yanarico | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 35 | Daniel Lino | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 44 | Fran Supayabe Alpiri | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Enrique Triverio | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Pablo Pedraza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |