

| [CHN U18 National Games-6] Yunnan U18 | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 13 | 6 | 50.0% | 
| 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | 9 | 5 | 75.0% | 
| 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | 4 | 7 | 25.0% | 
| % | 
| [CHN U18 National Games-6] Shanxi U18 | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 14 | 3 | 6 | 20.0% | 
| 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 6 | 0.0% | 
| 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | 3 | 4 | 25.0% | 
| 6 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 | 100.0% | 
| Yunnan U18 | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Yunnan U18 | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Shanxi U18 | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| SiChuan U18Shanxi U18 | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSGU18 | 20-06-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| CSGU18 | 29-06-2025 | Chủ | Hunan U18 | 2 Ngày | 
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| CSGU18 | 29-06-2025 | Khách | Hainan U18 | 2 Ngày | 

