

| [RUS Women's Cup-] Akademiya Tambov Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 4 | 5 | 30 | 3 | 20.0% |
| [RUS Women's Cup-] Donchanka Azov Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 15 | 1 | 0.0% |
| Akademiya Tambov Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Akademiya Tambov Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Akademiya Tambov (W)Dynamo Moscow (W) |
| Akademiya Tambov (W)Krasnodar FK (W) |
| Akademiya Tambov (W)Volgar Astrakhan W |
| Akademiya Tambov (W)FK Ryazan (W) |
| Akademiya Tambov (W)FK Ryazan (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS WC | 06-07-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS WC | 08-07-23 | 0 - 11 (0 - 7) | 0 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS WC | 20-06-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 15 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS WC | 17-07-22 | 1 - 6 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS WC | 18-06-18 | 1 - 6 (0 - 4) | 0 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Donchanka Azov Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS WC | 10-08-19 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| RUS WC | 21-07-19 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| RUS WPL | 02-11-17 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.42 | -0.31 | -0.42 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
| RUS WPL | 27-10-17 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 8 | -0.13 | -0.20 | -0.83 | 1.00 | -1.5 | 0.70 | X | ||
| RUS WPL | 08-10-17 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.13 | -0.20 | -0.82 | 0.95 | -1.5 | 0.75 | H | ||
| RUS WPL | 28-09-17 | 4 - 1 (3 - 0) | 8 - 2 | -0.91 | -0.15 | -0.09 | 0.85 | 2.25 | 0.85 | T | ||
| RUS WPL | 09-09-17 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS WPL | 03-09-17 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.61 | -0.29 | -0.25 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
| RUS WPL | 07-08-17 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.98 | -0.08 | -0.06 | 0.71 | 3.75 | 0.99 | X | ||
| RUS WPL | 27-06-17 | 4 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.85 | -0.19 | -0.11 | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||