

| [USA WPSL-] Delaware Ospreys (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [USA WPSL-] SJEB FC W |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 1 | 26 | 9 | 12 | 80.0% |
| Delaware Ospreys (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Delaware Ospreys (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| SJEB FC W |
| Chủ - Khách |
|---|
| SJEB FC WPHL Ukrainian Nationals (W) |
| SJEB FC WWashington Dutch Lions (W) |
| SJEB FC WCAFC Ospreys (W) |
| SJEB FC WfeverSC W |
| Penn Fusion SA (W)SJEB FC W |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| USA USL W | 23-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 4 | -0.76 | -0.22 | -0.17 | 0.93 | 1.5 | 0.77 | T | ||
| USA USL W | 15-06-23 | 10 - 1 (6 - 1) | 5 - 2 | -0.98 | -0.11 | -0.07 | 0.80 | 3 | 0.90 | T | ||
| USA USL W | 04-06-23 | 8 - 5 (1 - 3) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| USA USL W | 01-06-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 6 | -0.91 | -0.16 | -0.09 | 0.94 | 2.25 | 0.66 | X | ||
| USA USL W | 26-05-23 | 1 - 5 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.54 | -0.28 | -0.33 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | ||
Không có dữ liệu
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%
| Delaware Ospreys (W) |
| Delaware Ospreys (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||