Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[Jiangsu League-10] Suqian Team |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 12 | 9 | 10 | 22.2% |
5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 5 | 5 | 10 | 20.0% |
4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | 4 | 8 | 25.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | 4 | 16.7% |
[Jiangsu League-8] Huaian Team |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 8 | 11 | 8 | 33.3% |
4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 1 | 8 | 5 | 50.0% |
5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 | 3 | 9 | 20.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | 33.3% |
Suqian Team |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Suqian Team |
Chủ - Khách |
---|
Suqian TeamWuxi Team |
Taizhou TeamSuqian Team |
Suqian TeamLianyungang Team |
Nantong TeamSuqian Team |
Suqian TeamYancheng Team |
Zhenjiang TeamSuqian Team |
Suqian TeamXuzhou Team |
Suzhou TeamSuqian Team |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JSCL | 03-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
JSCL | 19-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
JSCL | 06-07-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
JSCL | 29-06-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
JSCL | 21-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
JSCL | 31-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
JSCL | 25-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
JSCL | 10-05-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Huaian Team |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JSCL | 17-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
JSCL | 02-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
JSCL | 20-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
JSCL | 06-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
JSCL | 28-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
JSCL | 14-06-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
JSCL | 01-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
JSCL | 18-05-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Suqian Team |
Suqian Team |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JSCL | 13-09-2025 | Khách | Changzhou Team | 14 Ngày |
JSCL | 20-09-2025 | Chủ | Yangzhou Team | 21 Ngày |
JSCL | 27-09-2025 | Khách | Nanjing Team | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JSCL | 07-09-2025 | Chủ | Taizhou Team | 8 Ngày |
JSCL | 20-09-2025 | Khách | Nantong Team | 21 Ngày |
JSCL | 27-09-2025 | Chủ | Xuzhou Team | 28 Ngày |