Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Damoth Thongkhamsavath | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Peter Phanthavong | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Chittakone Vannachone | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Chanthavixay Khounthoumphone | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Phousomboun Panyavong | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Kop Lokphathip | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Phetdavanh Somsanid | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Anantaza Siphongphan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Cao Van Binh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Khuat Van Khang | Tiền đạo | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ![]() |
- | Nguyen Phi Hoang | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Nguyen Thai Son | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
9 | Nguyen Quoc Viet | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tuan Phong Dang | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Le Van Ha | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Le Viktor | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Nguyen Dinh Bac | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Nguyen Van Truong | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nguyen Duc Anh | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |