| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | bojan damjanovic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| - | andrej camaj | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| - | lazar sekularac | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Vuk vlahovic | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
| 5 | Bodin Tomašević | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.7 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Razvan Calugar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Raul Marita | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
| 1 | Rafael Munteanu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
| 11 | David pacuraru | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
| 9 | Ioan Vermeșan | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| 21 | Remus Gutea | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.3 | |
| 13 | Ionut Cercel | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
| - | Máté Simon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 25 | Emanuel Marincau | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.6 | |
| 2 | Alin Chintes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |