

| [BRA CM-] Guarany CE |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 7 | 9 | 50.0% |
| [BRA CM-] Crateus |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | 5 | 16.7% |
| Guarany CE |
| Chủ - Khách |
|---|
| Guarany CECrateus |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CEB | 04-02-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Guarany CE |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CEB | 02-04-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CEB | 12-03-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CEB | 08-03-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CEB | 04-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.65 | -0.29 | -0.22 | B | 0.76 | 0.75 | 0.94 | B | X |
| BRA CEB | 01-03-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CEB | 26-02-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 1 | -0.36 | -0.34 | -0.44 | T | 0.71 | -0.25 | 0.99 | T | X |
| BRA CEB | 16-02-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CEB | 11-02-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CEB | 04-02-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| Brazil CFL | 12-11-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.82 | -0.21 | -0.12 | B | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 0%
| Crateus |
| Chủ - Khách |
|---|
| TiradentesceCrateus |
| CrateusHorizonte CE |
| CEFAT TirolCrateus |
| CrateusCrato |
| PacatubaCrateus |
| Icasa CECrateus |
| Guarany CECrateus |
| PacatubaCrateus |
| CrateusItarema EC |
| Itarema ECCrateus |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CEB | 12-03-23 | 3 - 2 (3 - 0) | 7 - 5 | -0.40 | -0.34 | -0.40 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
| BRA CEB | 09-03-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.50 | -0.33 | -0.32 | 0.76 | 0.25 | 0.94 | X | ||
| BRA CEB | 05-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | -0.47 | -0.33 | -0.35 | 0.92 | 0.25 | 0.78 | X | ||
| BRA CEB | 02-03-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 26-02-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 15-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 0 | -0.61 | -0.29 | -0.25 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
| BRA CEB | 04-02-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 09-11-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 05-11-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 01-11-22 | 4 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
| Guarany CE |
| Crateus |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Guarany CE |
| Crateus |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||