[INT CF-] Clitheroe |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 11 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Halifax Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 11 | 7 | 33.3% |
Clitheroe |
Chủ - Khách |
---|
ClitheroeHalifax Town |
ClitheroeHalifax Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-09-20 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 16-07-13 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Clitheroe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 22-02-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 11-02-25 | 3 - 3 (1 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 04-02-25 | 2 - 4 (2 - 1) | 4 - 8 | -0.35 | -0.28 | -0.52 | B | 0.78 | -0.5 | 0.92 | B | T |
ENG UD1 | 14-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 10-12-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 6 - 4 | -0.52 | -0.27 | -0.32 | B | 0.91 | 0.5 | 0.85 | B | T |
ENG UD1 | 03-12-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.45 | -0.29 | -0.41 | B | 0.77 | 0 | 0.93 | B | T |
ENG UD1 | 26-11-24 | 8 - 1 (3 - 0) | 2 - 3 | -0.51 | -0.27 | -0.34 | B | 0.97 | 0.5 | 0.85 | B | T |
ENG UD1 | 12-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.43 | -0.29 | -0.41 | B | 0.84 | 0 | 0.92 | B | T |
ENG FAT | 26-10-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Halifax Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | -0.16 | -0.20 | -0.76 | 0.85 | -1.5 | 0.85 | X | ||
ENG Conf | 14-05-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 2 | -0.51 | -0.33 | -0.30 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | ||
ENG Conf | 05-05-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 5 | -0.46 | -0.31 | -0.37 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | ||
ENG Conf | 26-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.53 | -0.32 | -0.30 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
ENG Conf | 21-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.42 | -0.31 | -0.40 | 0.79 | 0 | 0.91 | T | ||
ENG Conf | 18-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | -0.36 | -0.31 | -0.48 | 0.82 | -0.25 | 0.88 | X | ||
ENG Conf | 12-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.57 | -0.29 | -0.25 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | X | ||
ENG Conf | 05-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.40 | -0.31 | -0.40 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
ENG Conf | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.48 | -0.32 | -0.35 | 0.87 | 0.25 | 0.83 | X | ||
ENG Conf | 25-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.40 | -0.34 | -0.41 | 0.86 | 0 | 0.84 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 30%
Clitheroe |
Clitheroe |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 09-08-2025 | Khách | Braintree Town | 28 Ngày |
ENG Conf | 16-08-2025 | Chủ | Wealdstone FC | 35 Ngày |
ENG Conf | 19-08-2025 | Khách | Boston United | 38 Ngày |