| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Nichita Covali | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Iulian-Sebastian Agachi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Matteo Amoroso Dos Santos | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 99 | danila karpikov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 81 | Ramazan·Karimov | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Driton Camaj | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Marat Bystrov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Abzal Beisebekov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Dmitriy Shomko | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 73 | stanislav basmanov | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 71 | S. Anuarov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Nurali Zhaksylykov | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 74 | Mukhammedzhan Seysen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 22 | Aleksandr Marochkin | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |