So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
0
0.94
0.90
2.25
0.80
2.31
3.05
2.55
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.85
0
0.95
1.00
2.25
0.80
2.50
3.00
2.60
Live
0.80
0
1.00
0.95
2.25
0.85
2.55
3.00
2.80
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.82
0
1.00
0.94
2.25
0.86
2.41
3.05
2.65
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.77
0
0.95
0.91
2.25
0.81
2.31
3.05
2.55
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.85
0
0.99
0.94
2.25
0.88
2.41
2.94
2.58
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Akritas Chloraka
ChủHòaKhách
Omonia Aradippou
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Akritas ChlorakaSo Sánh Sức MạnhOmonia Aradippou
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu60%
  • Tất cả
  • 4T 0H 6B
    6T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CYP First Division-8] Akritas Chloraka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
72235118828.6%
31021631033.3%
4121455625.0%
6303811950.0%
[CYP First Division-12] Omonia Aradippou
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
711511041214.3%
3003070130.0%
4112134925.0%
611419416.7%

Thành tích đối đầu

Akritas Chloraka            
Chủ - Khách
Omonia AradippouAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaOmonia Aradippou
Omonia AradippouAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaOmonia Aradippou
Omonia AradippouAkritas Chloraka
Omonia AradippouAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaOmonia Aradippou
Omonia AradippouAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaOmonia Aradippou
Omonia AradippouAkritas Chloraka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D216-12-233 - 1
(2 - 1)
9 - 1-0.63-0.29-0.21B0.860.750.96BT
CYP D229-01-222 - 0
(2 - 0)
3 - 3---T---
CYP D226-09-211 - 3
(1 - 0)
3 - 4---T---
CYP D213-03-210 - 3
(0 - 1)
- ---B---
CYP D214-10-200 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.57-0.29-0.26T0.990.750.83TX
CYP D206-04-192 - 1
(1 - 1)
- ---B---
CYP D209-12-181 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.54-0.29-0.28T0.850.500.91TX
CYP D218-03-172 - 0
(1 - 0)
- ---B---
CYP D203-12-160 - 2
(0 - 1)
- ---B---
CYP D209-02-135 - 0
(3 - 0)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Akritas Chloraka            
Chủ - Khách
Akritas ChlorakaApollon Limassol FC
Akritas ChlorakaDoxa Katokopias
AEL LimassolAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaAPOEL Nicosia
Omonia Nicosia FCAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaE.N.Paralimniou
Ethnikos Achnas FCAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaAEL Limassol
Spartakos KitiouAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaOlympiakos Nicosia FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D104-10-250 - 2
(0 - 1)
2 - 2-0.19-0.26-0.68B0.88-10.88BX
CYP Cup01-10-255 - 2
(3 - 1)
1 - 4-0.75-0.24-0.16T0.851.250.85TT
CYP D127-09-250 - 2
(0 - 0)
11 - 1-0.63-0.27-0.22T0.840.750.98TX
CYP D120-09-250 - 4
(0 - 2)
2 - 10-0.20-0.26-0.67B0.89-10.93BT
CYP D113-09-253 - 0
(2 - 0)
4 - 2-0.82-0.19-0.11B0.941.750.82BH
CYP D129-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.41-0.31-0.40T0.8400.92TX
CYP D124-08-250 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.63-0.26-0.24H0.840.750.98TX
INT CF12-08-252 - 2
(2 - 0)
1 - 6---H--
INT CF30-07-251 - 3
(0 - 0)
1 - 6---T--
INT CF23-07-252 - 1
(0 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Omonia Aradippou            
Chủ - Khách
Omonia AradippouAPOEL Nicosia
E.N.ParalimniouOmonia Aradippou
Omonia AradippouAEP Paphos
Krasava ENY Ypsonas FCOmonia Aradippou
Omonia AradippouAris Limassol
Anorthosis Famagusta FCOmonia Aradippou
Apollon Limassol FCOmonia Aradippou
Omonia AradippouOmonia 29is Maiou
Karmiotissa PolemidionOmonia Aradippou
Omonia AradippouEthnikos Achnas FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D103-10-250 - 4
(0 - 1)
3 - 2-0.16-0.25-0.710.74-1.25-0.98T
CYP D128-09-250 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.47-0.33-0.320.880.250.94X
CYP D121-09-250 - 2
(0 - 0)
5 - 9-0.16-0.25-0.71-0.96-10.78X
CYP D115-09-252 - 0
(1 - 0)
1 - 2-0.47-0.32-0.330.860.250.90X
CYP D130-08-250 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.13-0.20-0.790.92-1.50.84X
CYP D123-08-250 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.51-0.29-0.300.970.50.89X
INT CF16-08-251 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.70-0.26-0.190.7610.94X
CYP D111-05-254 - 1
(2 - 0)
10 - 1-0.88-0.16-0.080.9220.90T
CYP D105-05-251 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.54-0.30-0.290.860.50.96X
CYP D128-04-252 - 1
(1 - 1)
9 - 1-0.53-0.29-0.300.890.50.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Akritas ChlorakaSo sánh số liệuOmonia Aradippou
  • 15Tổng số ghi bàn7
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.7
  • 15Tổng số mất bàn13
  • 1.5Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Akritas Chloraka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Omonia Aradippou
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Akritas Chloraka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
Omonia Aradippou
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Akritas ChlorakaThời gian ghi bànOmonia Aradippou
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    6
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Akritas ChlorakaChi tiết về HT/FTOmonia Aradippou
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    5
    3
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Akritas ChlorakaSố bàn thắng trong H1&H2Omonia Aradippou
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    3
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Akritas Chloraka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D101-11-2025KháchAris Limassol7 Ngày
CYP D108-11-2025ChủOlympiakos Nicosia FC14 Ngày
CYP D122-11-2025KháchKrasava ENY Ypsonas FC28 Ngày
Omonia Aradippou
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D101-11-2025ChủOlympiakos Nicosia FC7 Ngày
CYP D108-11-2025KháchAEK Larnaca14 Ngày
CYP D122-11-2025ChủEthnikos Achnas FC28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 28.6%Thắng14.3% [1]
  • [2] 28.6%Hòa14.3% [1]
  • [3] 42.9%Bại71.4% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 14.3%Thắng14.3% [1]
  • [0] 0.0%Hòa14.3% [1]
  • [2] 28.6%Bại28.6% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    1.57 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.14 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.14
  • TB mất điểm
    1.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 14.29%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [2] 28.57%Hòa14.29% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn28.57% [2]
  • [3] 42.86%Mất 2 bàn+ 42.86% [3]

Akritas Chloraka VS Omonia Aradippou ngày 26-10-2025 - Thông tin đội hình