[HUN Cup-] Kiraly SZE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 14 | 2 | 0.0% |
[HUN Cup-] MTE Mosonmagyarovar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 10 | 50.0% |
Kiraly SZE |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Kiraly SZE |
Chủ - Khách |
---|
Kiraly SZECsornai SE |
Kiraly SZEMori SE |
Kiraly SZECsornai SE |
VepKiraly SZE |
Kiraly SZECsornai SE |
Kiraly SZEBVSC Zuglo |
Kiraly SZEVeszprem |
Kiraly SZEBeech Sigit |
Kiraly SZEKaposvar |
Kiraly SZEREAC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-07-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
HUN Cup | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 10-02-24 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 06-08-23 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 19-07-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 27-08-22 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 06-08-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN Cup | 19-09-20 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 22-09-18 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 26-10-16 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
MTE Mosonmagyarovar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-07-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 08-06-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 01-06-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 25-05-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 18-05-25 | 5 - 2 (4 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 11-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 04-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 27-04-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 18-04-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kiraly SZE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kiraly SZE |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |