

| [AUS TSA Premier Championship-] Taroona |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 26 | 13 | 11 | 50.0% |
| [AUS TSA Premier Championship-] South Hobart Reserves |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
| Taroona |
| Chủ - Khách |
|---|
| South Hobart U21Taroona |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TSA PC | 26-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 10 - 3 | -0.47 | -0.24 | -0.44 | T | 0.80 | 0.00 | 0.90 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Taroona |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TSA PC | 05-07-25 | 3 - 3 (2 - 1) | 11 - 11 | -0.62 | -0.23 | -0.29 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | T |
| TSA PC | 28-06-25 | 5 - 2 (4 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 21-06-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TSA PC | 14-06-25 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 31-05-25 | 2 - 4 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA PC | 24-05-25 | 2 - 11 (1 - 6) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 10-05-25 | 5 - 3 (1 - 2) | 8 - 3 | -0.90 | -0.13 | -0.10 | T | 0.90 | 2.5 | 0.92 | T | T |
| TSA PC | 26-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 10 - 3 | -0.47 | -0.24 | -0.44 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | X |
| TSA PC | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA PC | 04-04-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 5 - 9 | -0.45 | -0.25 | -0.45 | T | 0.83 | 0 | 0.87 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 75%
| South Hobart Reserves |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TSA PC | 04-07-25 | 3 - 4 (2 - 2) | 2 - 13 | -0.25 | -0.22 | -0.65 | 0.92 | -1 | 0.90 | T | ||
| TSA U21 | 28-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| TSA U21 | 20-06-25 | 7 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 14-06-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.56 | -0.24 | -0.36 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
| TSA PC | 31-05-25 | 6 - 1 (2 - 1) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 25-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| TSA U21 | 27-04-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 26-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 10 - 3 | -0.47 | -0.24 | -0.44 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | X |
| TSA PC | 13-04-25 | 7 - 3 (6 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 33%
| Taroona |
| Taroona |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||